Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

develop + -er

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.lə.pɜː/

Danh từ

sửa

developer (số nhiều developers)

  1. (Nhiếp ảnh) Người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh.
  2. nhà phát triển (phần mềm, ứng dụng)

Tham khảo

sửa
  翻译: