越南語

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自方便

發音

编辑

名詞

编辑

phương tiện

  1. 工具用具
    phương tiện giao thông交通工具
  2. 手段途径
    phương tiện thông tin đại chúng大眾媒體
  翻译: