Category:Biochemistry

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>bioquímica; Lífefnafræði; biokimia; biochemistry; ژونکيميا; بائیو کیمسٹری; حیاتی کیمیا; biochémia; біохімія; 生物化学; Biochemy; Biokimyo; Биохимия; biochemie; Biohemija; बायोकेमेस्ट्री; ဇီဝဓါတုဗေဒ; biochimie; biokemija; जैविक रसायनशास्त्र; Biokemėjė; биохемија; Biochimie; biokjemi; Biokimia; Biochemistry; Biokimia; biokemia; كيمياء حيوية; biokimiezh; ဇီဝဓာတု; 生物化學; Биохимия; bioquímica; Biochemie; Biochemie; Biocemeg; Biuchimica; bithcheimic; زیست‌شیمی; 生物化學; biokemi; ბიოქიმია; 生化学; Biochimia; Biochemistry; بيوكيميا; ජීව රසායන විද් යාව; Biochemia; जैवरसायनिकी; 生物化学; biokemia; Biyotchimeye; Biosjemie; biokemia; உயிர்வேதியியல்; біяхімія; Biohimii; ชีวเคมี; Biohemija; біохемія; ဇီဝဓာတုဗေဒ; Biyokimika; Биохимия; biochimie; biokemi; зистшимӣ; Biokemio; 생화학; Lívevnafrøði; biokemio; Bea-chemmig; প্রাণরসায়ন; биохими; Biokimia; بيوکيميا; Byochimi; ביאכעמיע; hóa sinh; ბიოქიმია; biokimika; bioquímica; biochemistry; Биохими; Seng-hòa-ha̍k; ژینکیمیا; biochemistry; biokémia; biokimika; Biochimiche; βιοχημεία; биохимия; Kawsay chaqllisinchi; Biochemie; Biokemia; біяхімія; Biocimica; Կենսաքիմիա; Biyokîmya; biokjemi; bioķīmija; Biyokemika; biochemie; ജൈവരസതന്ത്രം; Biochimie; ביוכימיה; тереклек химиясе; بیوکیمیا; ជីវគីមីសាស្ត្រ; జీవ రసాయన శాస్త్రం; biokemiija; Bioximiya; জৈৱ ৰসায়ন; bioquímica; biokimya; biochimica; 生物化學; биохимия; biokemie; biokeemia; biochemija; Биохимия; Biochemie; biogemy; Biochemistry; ਜੀਵ ਰਸਾਇਣ ਵਿਗਿਆਨ; bioquímica; Bayokimischri; Bioquimica; биохемија; जीवरसायनशास्त्र; biokemija; biyokimika; biyokimya; bioquimia; biokimia; biochemia; bith-cheimigeachd; Takrudert; Biochemistry; Биохимия; حياتياتي ڪيميا; biohimiya; Bioquímica; Biokemika; 生物化学; Biokimia; ciencia que estudia la composición química de los seres vivos; ilmu proses kimia dalam organisma hidup; Lehre von chemischen Vorgängen in Lebewesen; مطالعهٔ فرآیندهای شیمیایی موجودات زنده; 學科; Canlı organizmalardaki kimyasal süreçlerin incelenmesi; 生命現象を化学的に研究する分野; наука про хімічні процеси в живих організмах; tieteenala, joka tutkii eliöiden kemiallista rakennetta ja toimintaa; tchimeye des vicantès sacwès; scienca fako pri kemiaj procezoj en biologiaj sistemoj; nauka o chemických pochodech v živých organismech; grana hemije koja proučava hemijske procese u živim organizmima; branca della biologia che studia i bioelementi, le biomolecole e il metabolismo cellulare; étude des réactions chimiques au sein du vivant; навука пра хімічныя працэсы ў жывых арганізмах; estudo químico de processos biológicos celulares; zinātne, kas pētī dzīvās dabas fizikāli ķīmiskās un ķīmiskās parādības; spysverteringskanaal; מדע החוקר את התכונות הכימיות המאפיינות מולקולות המיוצרות בתאים חיים וייחודיות להם, ומאפשרות להם לבצע את תפקידם; kimia mahkluk hidup; môn khoa học nghiên cứu các quá trình hóa ở các sinh vật sống; estudi de les reaccions químiques en els éssers vius; জীৱৰ ৰাসায়নিক প্ৰক্ৰিয়াৰ অধ্যয়ন; Wëssenschaft vun de cheemesche Virgäng a Liewewiesen; dyscyplina naukowa w dziedzinach nauk biologicznych i chemicznych, zajmuje się badaniem procesów chemicznych w organizmach; fagområde som studerer kjemiske prosesser og strukturer i levende organismer; Canlı kimyası; наука о химическом составе живых клеток и организмов и о химических процессах, лежащих в основе их жизнедеятельности; 생물에서 일어나는 화학 과정에 대해 연구하는 과학; scheikunde die zich bezighoudt met levende organismen; لێکۆڵینەوە لە پرۆسەی کیمیایی لە زیندەوەرە زیندووەکاندا; study of chemical processes in living organisms; دراسة العمليات الكيميائية في الكائنات الحية; επιστήμη που ασχολείται με τη μελέτη των χημικών διεργασιών; panagadal iti kimiko a proseso iti kaunegan ti, ken mainaig kadagiti, sibibiag nga organismo; química biológica; биохимия; биологическая химия; физиологическая химия; physiologische Chemie; biologische Chemie; hoá sinh; bioloģiskā ķīmija; fizioloģiskā ķīmija; 生物化学; bioĥemio; biologia kemio; biologia ĥemio; βιολογική χημεία; Biokjemi; biochemica; биюшимӣ; биокимиё; जीव रसायन; Biochemie; کیمیای ژینناسانە; biological chemistry; biochemical; كيمياء فسيولوجية; الكيمياء الحيوية; بيوكيميائي; bevgimiezh; kimia hayat</nowiki>
hóa sinh 
môn khoa học nghiên cứu các quá trình hóa ở các sinh vật sống
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q7094
định danh GND: 4006777-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85014171
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00570312
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 4898
định danh NKC: ph114149
Từ điển Lịch sử Thụy Sĩ: 044243
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX525252
U.S. National Archives Identifier: 10638831
BabelNet ID: 00010518n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007282564405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 62 thể loại con sau, trên tổng số 62 thể loại con.

*

.

C

E

I

N

P

S

W

Tập tin trong thể loại “Biochemistry”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 304 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)