Xác định kiểu máy iMac
Hãy tham khảo thông tin sau đây để biết bạn đang dùng kiểu máy iMac nào và kiểu máy đó thuộc dòng nào trong tiến trình lịch sử của iMac.
Máy Mac có một số công cụ để giúp bạn xác định kiểu máy. Cách đơn giản nhất là vào menu Apple ở góc trên bên trái màn hình, rồi chọn Giới thiệu về máy Mac này để xem thông tin. Cách còn lại là dùng ứng dụng Thông tin hệ thống. Tìm hiểu cách sử dụng các công cụ này để xác định máy Mac của bạn.
Nếu bạn không có máy Mac hoặc máy Mac không khởi động, hãy sử dụng một trong những giải pháp thay thế sau đây:
Tìm số sê-ri được in ở mặt dưới của máy Mac, gần các dấu kiểm định. Số sê-ri này cũng nằm trên bao bì gốc, bên cạnh nhãn mã vạch. Sau đó, bạn có thể nhập số sê-ri tìm được vào trang Kiểm tra phạm vi bảo hành để xem bạn đang sở hữu kiểu máy nào.
Bao bì gốc cũng có thể cho biết số hiệu linh kiện của Apple, chẳng hạn như MMQA2xx/A ("xx" là biến số khác nhau theo từng quốc gia hoặc khu vực). Bạn có thể khớp số hiệu linh kiện của Apple với một số hiệu linh kiện trong danh sách bên dưới để tìm kiểu máy của mình.
iMac (24 inch, 2024, Bốn cổng)
Cổng: Bốn cổng Thunderbolt/USB 4
Màu sắc: Bạc, hồng, xanh dương, xanh lá, tím, cam, vàng
Mã định danh kiểu máy: Mac16,3
Số hiệu linh kiện: MCR24xx/A, MD2P4xx/A, MD2Q4xx/A, MD2T4xx/A, MD2U4xx/A, MD2V4xx/A, MD2W4xx/A, MD2X4xx/A, MD2Y4xx/A, MD3A4xx/A, MD3D4xx/A, MD3E4xx/A, MD3F4xx/A, MD3G4xx/A, MD3H4xx/A, MWUU3xx/A, MWUV3xx/A, MWUW3xx/A, MWUX3xx/A, MWUY3xx/A, MWV03xx/A, MWV13xx/A, MWV33xx/A, MWV43xx/A, MWV53xx/A, MWV63xx/A, MWV73xx/A, MWV83xx/A, MWV93xx/A, MWVA3xx/A, MWVC3xx/A, MWVD3xx/A, MWVE3xx/A, MWVF3xx/A, MWVG3xx/A, MWVH3xx/A, MWVJ3xx/A, MWVK3xx/A, MWVL3xx/A, MWVN3xx/A, MWVP3xx/A, MWVQ3xx/A, MWVR3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac (24 inch, 2024, Bốn cổng)
Hướng dẫn sử dụng iMac (24 inch, 2024, Bốn cổng)
iMac (24 inch, 2024, Hai cổng)
Cổng: Hai cổng Thunderbolt/USB 4
Màu sắc: Bạc, hồng, xanh dương, xanh lá, tím, cam, vàng
Mã định danh kiểu máy: Mac16,2
Số hiệu linh kiện: MWUD3xx/A, MWUE3xx/A, MWUF3xx/A, MWUG3xx/A, MWUH3xx/A, MWUJ3xx/A, MWUK3xx/A, MWUL3xx/A, MWUN3xx/A, MWUPxx/A, MWUQ3xx/A, MWUR3xx/A, MWUT3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac (24 inch, 2024, Hai cổng)
Hướng dẫn sử dụng iMac (24 inch, 2024, Hai cổng)
iMac (24 inch, 2023, Bốn cổng)
Cổng: Hai cổng Thunderbolt/USB 4, Hai cổng USB 3
Màu sắc: Bạc, hồng, xanh dương, xanh lá, tím, cam, vàng
Mã định danh kiểu máy: Mac15,5
Số hiệu linh kiện: MQRJ3xx/A, MQRK3xx/A, MQRL3xx/A, MQRM3xx/A, MQRN3xx/A, MQRP3xx/A, MQRQ3xx/A, MQRR3xx/A, MQRT3xx/A, MQRU3xx/A, MQRV3xx/A, MQRW3xx/A, MQRX3xx/A, MQRY3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
iMac (24 inch, 2023, Hai cổng)
Cổng: Hai cổng Thunderbolt/USB 4
Màu sắc: Bạc, hồng, xanh dương, xanh lá
Mã định danh kiểu máy: Mac15,4
Số hiệu linh kiện: MQR93xx/A, MQRA3xx/A, MQRC3xx/A, MQRD3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
iMac (24 inch, M1, 2021)
Cổng: Hai cổng Thunderbolt/USB 4, Hai cổng USB 3
Màu sắc: Bạc, hồng, xanh dương, xanh lá, tím, cam, vàng
Mã định danh kiểu máy: iMac21,1
Số hiệu linh kiện: MGPC3xx/A, MGPD3xx/A, MGPF3xx/A, MGPG3xx/A, MGPH3xx/A, MGPJ3xx/A, MGPK3xx/A, MGPL3xx/A, MGPM3xx/A, MGPN3xx/A, MGPP3xx/A, MGPQ3xx/A, MGPR3xx/A, MGPT3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac (24 inch, M1, 2021)
Hướng dẫn sử dụng iMac (24 inch, M1, 2021)
iMac (24 inch, M1, 2021)
Cổng: Hai cổng Thunderbolt/USB 4
Màu sắc: Bạc, hồng, xanh dương, xanh lá
Mã định danh kiểu máy: iMac21,2
Số hiệu linh kiện: MGTF3xx/a, MJV83xx/a, MJV93xx/a, MJVA3xx/a
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac (24 inch, M1, 2021)
Hướng dẫn sử dụng iMac (24 inch, M1, 2021)
iMac (Retina 5K, 27 inch, 2020)
Mã định danh kiểu máy: iMac20,1, iMac20,2
Số hiệu linh kiện: MXWT2xx/A, MXWU2xx/A, MXWV2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 5K, 27 inch, 2020)
Hướng dẫn sử dụng iMac (Retina 5K, 27 inch, 2020)
iMac (Retina 5K, 27 inch, 2019)
Mã định danh kiểu máy: iMac19,1
Số hiệu linh kiện: MRQYxx/A, MRR0xx/A, MRR1xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 5K, 27 inch, 2019)
Hướng dẫn sử dụng iMac (Retina 5K, 27 inch, 2019)
iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2019)
Mã định danh kiểu máy: iMac19,2
Số hiệu linh kiện: MRT3xx/A, MRT4xx/A, MHK23xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2019)
Hướng dẫn sử dụng iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2019)
iMac Pro (2017)
Mã định danh kiểu máy: iMacPro1,1
Số hiệu linh kiện: MQ2Y2xx/A, MHLV3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho iMac Pro (2017)
Hướng dẫn sử dụng iMac Pro (2017)
iMac (Retina 5K, 27 inch, 2017)
Mã định danh kiểu máy: iMac18,3
Số hiệu linh kiện: MNE92xx/A, MNEA2xx/A, MNED2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 5K, 27 inch, 2017)
Hướng dẫn nhanh về iMac (Retina 5K, 27 inch, 2017) (PDF)
iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2017)
Mã định danh kiểu máy: iMac18,2
Số hiệu linh kiện: MNDY2xx/A, MNE02xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2017)
Hướng dẫn nhanh về iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2017) (PDF)
iMac (21,5 inch, 2017)
Mã định danh kiểu máy: iMac18,1
Số hiệu linh kiện: MMQA2xx/A, MHK03xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, 2017)
Hướng dẫn nhanh về iMac (21,5 inch, 2017) (PDF)
iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2015)
Mã định danh kiểu máy: iMac17,1
Số hiệu linh kiện: MK462xx/A, MK472xx/A, MK482xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2015)
Hướng dẫn nhanh về iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2015) (PDF)
iMac (Retina 4K, 21,5 inch, Cuối 2015)
Mã định danh kiểu máy: iMac16,2
Số hiệu linh kiện: MK452xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 4K, 21,5 inch, Cuối 2015)
Hướng dẫn nhanh về iMac (Retina 4K, 21,5 inch, Cuối 2015) (PDF)
iMac (21,5 inch, Cuối 2015)
Mã định danh kiểu máy: iMac16,1
Số hiệu linh kiện: MK142xx/A, MK442xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, Cuối 2015)
Hướng dẫn nhanh về iMac (21,5 inch, Cuối 2015) (PDF)
iMac (Retina 5K, 27 inch, Giữa 2015)
Mã định danh kiểu máy: iMac15,1
Số hiệu linh kiện: MF885xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 5K, 27 inch, Giữa 2015)
Hướng dẫn nhanh về iMac (Retina 5K, 27 inch, Giữa 2015) (PDF)
iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2014)
Mã định danh kiểu máy: iMac15,1
Số hiệu linh kiện: MF886xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur
Thông số kỹ thuật cho iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2014)
Hướng dẫn nhanh về iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2014) (PDF)
iMac (21,5 inch, Giữa 2014)
Mã định danh kiểu máy: iMac14,4
Số hiệu linh kiện: MF883xx/A, MG022xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, Giữa 2014)
Hướng dẫn nhanh về iMac (21,5 inch, Giữa 2014) (PDF)
iMac (27 inch, Cuối 2013)
Mã định danh kiểu máy: iMac14,2
Số hiệu linh kiện: ME086xx/A, ME088xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật cho iMac (27 inch, Cuối 2013)
iMac (21,5 inch, Cuối 2013)
Mã định danh kiểu máy: iMac14,1
Số hiệu linh kiện: ME086xx/A, ME087xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, Cuối 2013)
iMac (27 inch, Cuối 2012)
Mã định danh kiểu máy: iMac13,2
Số hiệu linh kiện: MD095xx/A, MD096xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật cho iMac (27 inch, Cuối 2012)
iMac (21,5 inch, Cuối 2012)
Mã định danh kiểu máy: iMac13,1
Số hiệu linh kiện: MD093xx/A, MD094xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, Cuối 2012)
iMac (27 inch, Giữa 2011)
Mã định danh kiểu máy: iMac12,2
Số hiệu linh kiện: MC813xx/A, MC814xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho iMac (27 inch, Giữa 2011)
Hướng dẫn sử dụng iMac (27 inch, Giữa 2011) (PDF)
iMac (21,5 inch, Giữa 2011)
Mã định danh kiểu máy: iMac12,1
Số hiệu linh kiện: MC309xx/A, MC812xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, Giữa 2011)
Hướng dẫn sử dụng iMac (21,5 inch, Giữa 2011) (PDF)
iMac (27 inch, Giữa 2010)
Mã định danh kiểu máy: iMac11,3
Số hiệu linh kiện: MC510xx/A, MC511xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho iMac (27 inch, Giữa 2010)
Hướng dẫn sử dụng iMac (27 inch, Giữa 2010) (PDF)
iMac (21,5 inch, Giữa 2010)
Mã định danh kiểu máy: iMac11,2
Số hiệu linh kiện: MC508xx/A, MC509xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, Giữa 2010)
Hướng dẫn sử dụng iMac (21,5 inch, Giữa 2010) (PDF)
iMac (27 inch, Cuối 2009)
Mã định danh kiểu máy: iMac10,1
Số hiệu linh kiện: MB952xx/A, MB953xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho iMac (27 inch, Cuối 2009)
Hướng dẫn sử dụng iMac (27 inch, Cuối 2009) (PDF)
iMac (21,5 inch, Cuối 2009)
Mã định danh kiểu máy: iMac10,1
Số hiệu linh kiện: MB950xx/A, MC413xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho iMac (21,5 inch, Cuối 2009)
Hướng dẫn sử dụng iMac (21,5 inch, Cuối 2009) (PDF)
iMac (24 inch, Đầu 2009)
Mã định danh kiểu máy: iMac9,1
Số hiệu linh kiện: MB418xx/A, MB419xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật cho iMac (24 inch, Đầu 2009)
iMac (20 inch, Đầu 2009)
Mã định danh kiểu máy: iMac9,1
Số hiệu linh kiện: MB417xx/A, MC019xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật cho iMac (20 inch, Đầu 2009)