Bước tới nội dung

バーレーン

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

バーレーン (Bārēn

  1. Bahrain (một quần đảo, một đảo, một quốc gia Tây Á, trong Vịnh Ba Tư)

Xem thêm

[sửa]
  翻译: