Thể loại:Mục từ tiếng Việt
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Việt có thẻ {{-vie-}}
.
Mục lục theo loại từ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danh từ | Động từ | Tính từ | Phó từ | Liên từ | Đại từ | Giới từ | Thán từ |
Có chữ Nôm | Hán-Việt | Thành ngữ | Viết tắt |
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Thể loại con
Thể loại này có 19 thể loại con sau, trên tổng số 19 thể loại con.
*
D
Đ
G
- Giới từ tiếng Việt (43 tr.)
H
- Hậu tố tiếng Việt (2 tr.)
L
- Liên từ tiếng Việt (50 tr.)
M
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm (4.558 tr.)
P
- Phó từ tiếng Việt (951 tr.)
S
- Số tiếng Việt (33 tr.)
T
- Thán từ tiếng Việt (130 tr.)
- Trợ từ tiếng Việt (12 tr.)
- Tục ngữ tiếng Việt (328 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 40.168 trang.
(Trang trước) (Trang sau)`
´
^
~
2
3
4
5
9
A
- a
- A
- à
- À
- ả
- ã
- á
- Á
- ạ
- Ạ
- a bảo
- á bí tích
- A Bung
- Á châu
- a còng
- A Di
- A Di Đà
- A Di Đà kinh
- A Di Đà Phật
- A Di Đà Tam Tôn
- A Dơi
- a dua
- ả đào
- a đầu
- à đấy
- a đây rồi
- a đốn a đa
- A Đới
- á đù
- a giao
- a giay
- à há
- a ha
- ả Hàn Than
- a hành ác nghiệt
- ả hảo
- á hậu
- a hoàn
- a hộ
- á khẩu
- á khoa
- á khôi
- á kim
- A La Hán
- a la hán
- a la hỉ
- a la xô
- a lê hấp
- A Lịch Sơn
- A Lịch Sơn Đắc Lộ
- a lô
- A Lù
- A Lưới
- à mà thôi
- a ma tơ
- a men
- a móc
- a mon
- A Mrơn
- A Mú Sung
- a nà
- á nam á nữ
- A Ngo
- a nguỳ
- á nhiệt đới
- a nốt
- a phiến
- á phiện
- A Phòng
- ả phù dung
- A Phú Hãn
- á quân
- Ả Rập Xê Út
- A Roàng
- ả Tạ
- á thánh
- A Tì địa ngục
- A Tiêng
- A Ting
- a tòng
- A Túc
- à uôm
- A Vao
- á vương
- A Xan
- A Xing
- A Yun
- A-bu Đa-bi
- A-déc-bai-dan
- A-déc-bai-gian
- A-di-đà
- A-la
- a-mi-nô a-xít
- A-nhi
- A-sin
- a-tu-la
- à ơi
- Ả
- á nhân
- á thần
- Abel
- ác
- ác báo
- ác cảm
- ác độc
- ác giả ác báo
- ác hữu ác báo
- ác kê cốt tửu
- ác khẩu
- ác là
- ác liệt
- ác long
- ác man
- ác mồm ác miệng
- ác mộng
- ác nghiệt
- ác nhân
- ác ôn
- ác quả
- ác quả ác báo
- ác quỷ
- ác tà
- ác tâm
- ác thần
- ác thú
- ác tính
- ác ý
- ác chiến
- ác vàng
- acađêmi
- Acanthođi
- acbit
- acgentit
- ách
- ạch
- ách giữa đàng
- ách tắc
- acid béo
- actin
- ADN
- Afghanistan
- afin
- ải
- ái
- ai
- ai ai
- ai ải
- ái ân
- ai bảo
- ai biểu
- Ai Cập
- ai dè
- ải Du
- ai điếu
- ai đời
- ai hầu chi ai
- ai hoài
- ái hỗ
- ái hữu
- ái khanh
- ai khảo mà xưng
- ai lại
- ai làm nấy chịu
- Ai Lao
- ai lê
- ái lực
- ải mĩ nhân
- ái mộ
- ai mượn
- ái nam ái nữ
- ai nấy
- ái ngại
- ai ngờ
- Ái Nhĩ Lan
- ái nữ
- ai oán
- ái phi
- ải quan
- ái quần
- Ái Quốc
- Ái Tân Giác La
- ái thiếp quý phi
- ai tử
- ải Vân
- ái chà
- ái chà chà
- ái quốc
- ái tình